--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
door latch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
door latch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: door latch
+ Noun
chốt cửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "door latch"
Những từ có chứa
"door latch"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
then
cánh cửa
cấm cửa
kẽ nách
sát nách
bản lề
chốt
ập
kim môn
cửa
more...
Lượt xem: 742
Từ vừa tra
+
door latch
:
chốt cửa
+
heard
:
nghehe doesn't hear well anh ta nghe không rõto hear a lecture nghe bài thuyết trìnhto hear the witnesses nghe lời khai của những người làm chứngto hear someone out nghe ai nói cho đến hết
+
spondyle
:
(giải phẫu) đốt sống
+
chặn tay
:
To stay the hands ofchặn tay bọn hiếu chiếnto stay the hands of the warmongers
+
xuất bản
:
publish